Có 3 kết quả:

神化 shén huà ㄕㄣˊ ㄏㄨㄚˋ神話 shén huà ㄕㄣˊ ㄏㄨㄚˋ神话 shén huà ㄕㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

1/3

shén huà ㄕㄣˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make divine
(2) apotheosis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) legend
(2) fairy tale
(3) myth
(4) mythology

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) legend
(2) fairy tale
(3) myth
(4) mythology

Bình luận 0